VIETNAMESE

Mồi câu cá

thức ăn câu cá

ENGLISH

Fishing bait

  
NOUN

/ˈfɪʃɪŋ beɪt/

angling lure

“Mồi câu cá” là mồi được thiết kế đặc biệt để thu hút cá đến lưỡi câu.

Ví dụ

1.

Mồi câu cá được thiết kế để thu hút cá lớn.

The fishing bait was designed to attract large fish.

2.

Mồi câu cá nhân tạo rất phổ biến trong câu cá thể thao.

Artificial fishing baits are popular in sport fishing.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Fishing bait nhé!

check Lure – Mồi giả

Phân biệt: Lure là loại mồi giả được thiết kế để bắt chước chuyển động của con mồi tự nhiên, khác với mồi thật như fishing bait.

Ví dụ: The angler used a shiny lure to attract fish. (Người câu cá sử dụng một mồi giả sáng bóng để thu hút cá.)

check Live bait – Mồi sống

Phân biệt: Live bait là mồi thật, thường là các sinh vật sống như giun hoặc cá nhỏ, một dạng của fishing bait.

Ví dụ: Live bait is more effective for certain fish species. (Mồi sống hiệu quả hơn đối với một số loài cá.)

check Artificial bait – Mồi nhân tạo

Phân biệt: Artificial bait là loại mồi được chế tạo từ vật liệu nhân tạo, khác với mồi tự nhiên như fishing bait.

Ví dụ: Artificial bait is durable and reusable. (Mồi nhân tạo bền và có thể tái sử dụng.)