VIETNAMESE
Cất hàng
Lưu trữ hàng hóa, Cất giữ
ENGLISH
Store Goods
/stɔː ˈɡʊdz/
Stock, Warehouse
“Cất hàng” là việc lưu trữ hoặc sắp xếp hàng hóa vào kho để bảo quản.
Ví dụ
1.
Đội kho hàng được giao nhiệm vụ cất hàng an toàn và có hệ thống.
The warehouse team was tasked to store goods safely and systematically.
2.
Cất hàng đúng cách ngăn ngừa hư hỏng và thất thoát.
Storing goods properly prevents damage and loss.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Store Goods nhé!
Stock – Lưu kho
Phân biệt:
Stock thường chỉ việc lưu trữ số lượng lớn hàng hóa, thường được sử dụng trong bối cảnh thương mại.
Ví dụ:
The warehouse stocks thousands of products daily.
(Kho lưu trữ hàng nghìn sản phẩm mỗi ngày.)
Stash – Cất giấu
Phân biệt:
Stash mang ý nghĩa cất giữ hàng hóa hoặc vật dụng ở nơi kín đáo hoặc an toàn.
Ví dụ:
She stashed the money under her mattress.
(Cô ấy đã cất tiền dưới nệm.)
Store – Lưu trữ
Phân biệt:
Store là từ chung chỉ hành động lưu trữ, không ám chỉ số lượng hoặc tính chất.
Ví dụ:
We need to store these documents carefully.
(Chúng ta cần lưu trữ những tài liệu này cẩn thận.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết