VIETNAMESE

Cắt giảm nhân sự

Giảm nhân viên, Thu hẹp tổ chức

word

ENGLISH

Downsize

  
VERB

/ˈdaʊnsaɪz/

Lay Off, Staff Reduction

“Cắt giảm nhân sự” là hành động giảm số lượng nhân viên để tối ưu hóa hoạt động.

Ví dụ

1.

Công ty dự định cắt giảm nhân sự do khó khăn tài chính.

The company plans to downsize due to financial difficulties.

2.

Cắt giảm nhân sự thường dẫn đến giảm chi phí vận hành.

Downsizing often results in reduced operational costs.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Downsize nhé! check Lay Off – Sa thải Phân biệt: Lay Off ám chỉ việc giảm số lượng nhân viên do công ty gặp khó khăn tài chính hoặc tái cấu trúc. Ví dụ: The company laid off 10% of its workforce due to declining sales. (Công ty đã sa thải 10% nhân viên do doanh số giảm.) check Restructure – Tái cấu trúc Phân biệt: Restructure bao hàm việc thay đổi toàn bộ tổ chức để cải thiện hiệu quả, bao gồm cả giảm nhân sự. Ví dụ: The firm restructured its operations to adapt to market changes. (Công ty đã tái cấu trúc hoạt động để thích nghi với thay đổi của thị trường.) check Rightsize – Điều chỉnh quy mô Phân biệt: Rightsize nhấn mạnh vào việc điều chỉnh quy mô tổ chức để phù hợp với nhu cầu hiện tại. Ví dụ: The decision to rightsize was made to align the workforce with the company’s goals. (Quyết định điều chỉnh quy mô được đưa ra để phù hợp với mục tiêu của công ty.)