VIETNAMESE

cắt bỏ

loại bỏ

word

ENGLISH

remove

  
VERB

/rɪˈmuːv/

eliminate

Cắt bỏ là loại bỏ một phần nào đó.

Ví dụ

1.

Bác sĩ phẫu thuật đã cắt bỏ khối u thành công.

The surgeon removed the tumor successfully.

2.

Cắt bỏ chi tiết không cần thiết để đơn giản hóa quy trình.

Remove unnecessary details to simplify the process.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của remove nhé! check Eliminate – Loại bỏ Phân biệt: Eliminate là từ đồng nghĩa phổ biến và trang trọng, dùng trong học thuật và kỹ thuật — tương đương với remove. Ví dụ: They eliminated all unnecessary steps. (Họ đã loại bỏ mọi bước không cần thiết.) check Take out – Lấy ra Phân biệt: Take out là cách diễn đạt đời thường hơn, thường dùng trong văn nói — gần nghĩa với remove. Ví dụ: He took out the broken parts. (Anh ấy đã lấy các bộ phận hỏng ra.) check Extract – Rút ra Phân biệt: Extract thường dùng trong y học, kỹ thuật hoặc hoá học — tương đương remove trong ngữ cảnh chuyên sâu. Ví dụ: The dentist extracted the wisdom tooth. (Nha sĩ đã nhổ răng khôn.)