VIETNAMESE
cập kênh
không đều
ENGLISH
Uneven
/ˌʌnˈiːvən/
Unbalanced
cập kênh là trạng thái không cân bằng hoặc bất ổn, thường liên quan đến trạng thái tâm lý hoặc sự vật.
Ví dụ
1.
Con đường cập kênh khiến việc lái xe trở nên khó khăn.
The uneven road made driving difficult.
2.
Cảm xúc của cô ấy cập kênh sau khi nhận tin.
Her emotions were uneven after the news.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Uneven nhé!
Irregular – Bất quy tắc
Phân biệt:
Irregular chỉ sự không đều, không theo một quy tắc hay mẫu hình nào. Uneven có thể chỉ sự không đều trong bề mặt hoặc quá trình, nhưng irregular thường ám chỉ sự thiếu nhất quán về mặt hình thức hay hành động.
Ví dụ:
The ground was irregular and difficult to walk on.
(Mặt đất không đều và khó đi.)
Unequal – Không bằng nhau
Phân biệt:
Unequal chỉ sự không tương xứng hoặc không công bằng giữa hai hay nhiều đối tượng. Uneven thường dùng để miêu tả sự không đồng đều trong hình dáng, kích thước, hoặc chất lượng.
Ví dụ:
The distribution of wealth was unequal.
(Sự phân phối của cải không đều.)
Lopsided – Mất cân đối
Phân biệt:
Lopsided thường được dùng để miêu tả sự không đối xứng hoặc mất cân đối rõ rệt trong một vật thể hoặc tình huống. Uneven có thể ám chỉ sự không đồng đều nhẹ nhàng hơn.
Ví dụ:
She wore a lopsided hat that looked unusual.
(Cô ấy đội một chiếc mũ mất cân đối trông rất lạ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết