VIETNAMESE
giấy phép bưu chính
giấy phép dịch vụ bưu điện
ENGLISH
postal license
/ˈpoʊstəl ˈlaɪsəns/
mail operation permit
"Giấy phép bưu chính" là tài liệu cho phép một tổ chức cung cấp dịch vụ bưu chính.
Ví dụ
1.
Giấy phép bưu chính phải được trưng bày tại văn phòng.
The postal license must be displayed at the office.
2.
Gia hạn giấy phép bưu chính hàng năm để duy trì dịch vụ.
Renew the postal license annually to maintain services.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Postal khi nói hoặc viết nhé!
Postal Service - Dịch vụ bưu chính
Ví dụ:
The postal service delivers packages nationwide.
(Dịch vụ bưu chính giao hàng trên toàn quốc.)
Postal Code - Mã bưu chính
Ví dụ:
Please include your postal code in the address.
(Vui lòng điền mã bưu chính vào địa chỉ.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết