VIETNAMESE

cặp bài trùng

cặp đôi ăn ý, đồng hành tuyệt vời

word

ENGLISH

dynamic duo

  
NOUN

/daɪˈnæmɪk ˈduːoʊ/

perfect pair, inseparable partners

Cặp bài trùng là hai người hoặc vật rất ăn ý và hỗ trợ nhau tốt.

Ví dụ

1.

Hai đồng nghiệp này là cặp bài trùng của văn phòng.

These two colleagues are the dynamic duo of the office.

2.

Cặp bài trùng đã cùng nhau tạo ra một dự án đoạt giải.

The dynamic duo worked together to create an award-winning project.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của dynamic duo (cặp bài trùng) nhé! check Perfect pair – Cặp đôi hoàn hảo Phân biệt: Perfect pair là cách diễn đạt đồng nghĩa, thường dùng khi nói về hai người phối hợp ăn ý, tương tự dynamic duo. Ví dụ: Those two are a perfect pair on stage. (Hai người đó là cặp đôi hoàn hảo trên sân khấu.) check Power duo – Bộ đôi quyền lực Phân biệt: Power duo là cách nói hiện đại và mạnh mẽ thay cho dynamic duo, thường dùng trong giới nghệ sĩ hoặc doanh nghiệp. Ví dụ: They’re the new power duo of tech startups. (Họ là bộ đôi quyền lực mới trong giới startup công nghệ.) check Legendary team – Bộ đôi huyền thoại Phân biệt: Legendary team mang sắc thái ngưỡng mộ, đồng nghĩa với dynamic duo trong bối cảnh nổi tiếng, lâu dài. Ví dụ: Jordan and Pippen were a legendary team. (Jordan và Pippen là một bộ đôi huyền thoại.) check Iconic pair – Cặp đôi biểu tượng Phân biệt: Iconic pair là cách nói trang trọng và thường dùng trong bối cảnh văn hóa, giải trí giống như dynamic duo. Ví dụ: They’ve become an iconic pair in fashion. (Họ đã trở thành một cặp đôi biểu tượng trong ngành thời trang.)