VIETNAMESE
tổ phó
ENGLISH
vice team leader
/vaɪs tim ˈlidər/
deputy team leader, assistant team leader
Tổ phó là chức vụ phó lãnh đạo một tổ chức nhỏ, thường được gọi là tổ. Tổ phó thường phụ trách hỗ trợ tổ trưởng trong việc quản lý và điều hành tổ chức, cũng như thực hiện các nhiệm vụ cụ thể được giao.
Ví dụ
1.
Tổ phó sẽ chủ trì cuộc họp vào ngày mai.
The vice team leader will lead the meeting tomorrow.
2.
Tổ phó hỗ trợ trưởng nhóm trong việc đảm bảo hiệu quả của nhóm.
The vice team leader supported the team leader in ensuring the team's effectiveness.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt vice và deputy nha! - Vice (phó): Người đứng thứ hai trong một tổ chức hoặc cấp bậc, thường đảm nhận các nhiệm vụ hoặc trách nhiệm của lãnh đạo chính khi cần thiết. Ví dụ: He is the vice president of the company. (Anh ấy là phó chủ tịch công ty.) - Deputy (phó): Người được bổ nhiệm hoặc chọn lựa để thay thế, đại diện hoặc hỗ trợ người có chức vụ cao hơn trong một tổ chức công. Ví dụ: She was appointed deputy head of the school. (Bà ấy đã được bổ nhiệm làm phó hiệu trưởng của trường.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết