VIETNAMESE

Cào cước

Cào sợi nhựa, cào làm sạch

word

ENGLISH

Nylon rake

  
NOUN

/ˈnaɪlən reɪk/

Plastic rake, sweep rake

Cào cước là dụng cụ có răng bằng sợi cước, dùng để làm sạch hoặc thu gom vật liệu.

Ví dụ

1.

Cào cước rất phù hợp để dọn lá trong sân vườn.

The nylon rake is perfect for cleaning up leaves in the yard.

2.

Người làm vườn thường sử dụng cào cước để dọn rác.

Gardeners often use nylon rakes for debris.

Ghi chú

Cào cước là một từ vựng thuộc lĩnh vực nông nghiệp và vệ sinh. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Brush Rake - Cào chổi Ví dụ: The brush rake is ideal for collecting debris in gardens. (Cào chổi rất lý tưởng để thu gom rác trong vườn.) check Wire Scraper - Cào dây Ví dụ: Wire scrapers are used to clean stubborn dirt off surfaces. (Cào dây được sử dụng để làm sạch các vết bẩn cứng đầu trên bề mặt.) check Plastic Rake - Cào nhựa Ví dụ: The plastic rake is lightweight and easy to use for lawn care. (Cào nhựa nhẹ và dễ sử dụng cho việc chăm sóc bãi cỏ.)