VIETNAMESE

Cầu cạn

word

ENGLISH

overpass

  
NOUN

/ˈoʊvərˌpæs/

Cầu cạn là cầu được xây dựng để cho phương tiện di chuyển vượt qua chướng ngại vật như đường giao thông hoặc đường sắt, thường nằm trên cao so với mặt đất.

Ví dụ

1.

Cầu cạn giúp giảm ùn tắc giao thông.

The overpass helps ease traffic congestion.

2.

Người lái xe sử dụng cầu cạn để tránh giao lộ đông đúc.

Drivers use the overpass to bypass the busy intersection.

Ghi chú

Từ overpass là một từ có gốc từ là over (trên) và pass (qua). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Overcome – Vượt qua Ví dụ: They managed to overcome all challenges in the project. (Họ đã vượt qua tất cả các thử thách trong dự án.) check Overtake – Vượt qua (khi lái xe) Ví dụ: The car overtook the truck on the highway. (Chiếc xe đã vượt qua chiếc xe tải trên đường cao tốc.) check Overlook – Bỏ qua Ví dụ: Don’t overlook the small details in your report. (Đừng bỏ qua những chi tiết nhỏ trong báo cáo của bạn.) check Overhead – Trên đầu Ví dụ: The overhead lights in the room provided a bright atmosphere. (Ánh sáng trên đầu trong phòng tạo ra không gian sáng sủa.)