VIETNAMESE

Cáo búa

Búa nhọn, búa gõ

word

ENGLISH

Pick hammer

  
NOUN

/pɪk ˈhæmər/

Hammer pick, pointed hammer

Cáo búa là loại công cụ cầm tay có đầu búa lớn và một đầu nhọn, thường dùng trong xây dựng hoặc sửa chữa.

Ví dụ

1.

Cáo búa rất lý tưởng để tạo hình bề mặt kim loại.

The pick hammer is ideal for shaping metal surfaces.

2.

Anh ấy sử dụng cáo búa để sửa chữa.

He used a pick hammer for the repairs.

Ghi chú

Cáo búa là một từ vựng thuộc lĩnh vực cơ khí và công cụ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Hammerhead - Đầu búa Ví dụ: The hammerhead is made of durable steel for heavy-duty applications. (Đầu búa được làm bằng thép bền chắc cho các ứng dụng nặng.) check Sledgehammer - Búa tạ Ví dụ: A sledgehammer is often used to break concrete structures. (Búa tạ thường được sử dụng để phá vỡ các cấu trúc bê tông.) check Claw Hammer - Búa vuốt Ví dụ: The claw hammer is perfect for driving and removing nails. (Búa vuốt rất phù hợp để đóng và nhổ đinh.)