VIETNAMESE

cảnh vẻ

kén chọn

ENGLISH

picky

  
ADJ

/ˈpɪki/

finicky

Cảnh vẻ là khẩu ngữ chỉ hành vi tỏ ra thanh cảnh, cầu kì trong ăn uống.

Ví dụ

1.

Em gái tôi rất kén chọn khi ăn rau và sẽ chỉ ăn cà rốt.

My younger sister is very picky when it comes to vegetables and will only eat carrots.

2.

Mặc dù cô là một người kén ăn nhưng anh vẫn cố gắng chuẩn bị một bữa ăn thỏa mãn khẩu vị và đáp ứng mọi sở thích ẩm thực của cô.

Even though she's a picky eater, he managed to prepare a meal that satisfied her taste buds and met all her culinary preferences.

Ghi chú

Cùng phân biệt picky và selective nha! Picky (cảnh vẻ, kén chọn) mô tả sự khó tính hoặc kén ăn, thường đòi hỏi với tiêu chuẩn cao. Ví dụ: He's picky about the type of coffee he drinks, only choosing the finest blends. (Anh ấy rất kén chọn với loại cà phê mà mình uống, chỉ chọn những loại hảo hạng nhất.) Selective (có chọn lọc) mô tả sự lựa chọn dựa trên tiêu chuẩn hoặc sở thích cụ thể, nhưng không nhất thiết là khó tính. Ví dụ: The artist was selective about the materials she used to create her masterpiece. (Người nghệ sĩ đã chọn lọc các chất liệu cô sử dụng để tạo ra kiệt tác của mình.)