VIETNAMESE

Canh tuần

Tuần tra đêm, Giám sát ban đêm

word

ENGLISH

Night Patrol

  
NOUN

/naɪt pəˈtrəʊl/

Guarding, Security Watch

“Canh tuần” là hoạt động tuần tra hoặc giám sát một khu vực, thường diễn ra vào ban đêm.

Ví dụ

1.

Canh tuần đảm bảo an ninh suốt khu công nghiệp.

The night patrol ensured security throughout the industrial park.

2.

Canh tuần rất cần thiết để duy trì an toàn công cộng.

Night patrols are essential for maintaining public safety.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Night Patrol nhé! check Night Watch – Canh đêm Phân biệt: Night Watch nhấn mạnh vào việc giám sát và bảo vệ an ninh trong suốt đêm. Ví dụ: The night watch ensured no suspicious activity occurred in the area. (Canh đêm đảm bảo không có hoạt động đáng ngờ nào xảy ra trong khu vực.) check Night Duty – Nhiệm vụ ban đêm Phân biệt: Night Duty ám chỉ trách nhiệm làm việc vào ban đêm, bao gồm tuần tra hoặc kiểm soát. Ví dụ: The guards rotated night duty to maintain alertness. (Các nhân viên bảo vệ thay phiên nhau trực ban đêm để duy trì sự tỉnh táo.) check Night Rounds – Tuần tra ban đêm Phân biệt: Night Rounds chỉ việc kiểm tra định kỳ các khu vực vào ban đêm để đảm bảo an toàn. Ví dụ: The officer made regular night rounds in the residential area. (Sĩ quan thực hiện tuần tra ban đêm thường xuyên trong khu dân cư.)