VIETNAMESE

cánh gà sân khấu

hậu trường

word

ENGLISH

stage wings

  
NOUN

/steɪdʒ wɪŋz/

backstage area

“Cánh gà sân khấu” là phần hai bên sân khấu, khu vực hậu trường cho diễn viên.

Ví dụ

1.

Các diễn viên chờ ở cánh gà sân khấu trước khi biểu diễn.

The actors waited in the stage wings before their performance.

2.

Cánh gà sân khấu nhộn nhịp hoạt động trong buổi diễn.

The stage wings were bustling with activity during the play.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Stage Wings nhé! check Backstage – Hậu trường Phân biệt: Backstage chỉ khu vực phía sau sân khấu, nơi các diễn viên và đạo cụ được chuẩn bị trước khi lên sân khấu. Ví dụ: The actors waited nervously backstage before their performance. (Các diễn viên chờ đợi hồi hộp tại hậu trường trước khi lên sân khấu.) check Stage Side – Bên sân khấu Phân biệt: Stage Side mô tả các khu vực nằm bên cạnh sân khấu, nơi có thể chứa các đạo cụ và nhân viên hỗ trợ. Ví dụ: He stood on the stage side preparing for his next entrance. (Anh ấy đứng bên sân khấu chuẩn bị cho lần xuất hiện tiếp theo.) check Side Wings – Cánh sân khấu Phân biệt: Side Wings là khu vực ở hai bên sân khấu, nơi thường chứa các đạo cụ và nhân viên hậu cần. Ví dụ: The side wings were filled with props for the next scene. (Cánh sân khấu đầy ắp đạo cụ cho cảnh tiếp theo.)