VIETNAMESE
Cần vụ
Nhân viên phục vụ, Hỗ trợ quân đội
ENGLISH
Orderly
/ˈɔːrdərli/
Military Assistant
“Cần vụ” là người thực hiện các nhiệm vụ hỗ trợ, phục vụ lãnh đạo hoặc cấp trên trong quân đội.
Ví dụ
1.
Cần vụ chuẩn bị phòng họp trước buổi hội nghị.
The orderly prepared the meeting room before the conference.
2.
Cần vụ xử lý hậu cần và nhiệm vụ hành chính một cách hiệu quả.
Orderlies handle logistics and administrative tasks efficiently.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Orderly nhé!
Assistant – Trợ lý
Phân biệt:
Assistant là thuật ngữ chung chỉ người hỗ trợ công việc, không giới hạn trong quân đội.
Ví dụ:
The assistant helped the officer prepare for the meeting.
(Trợ lý đã giúp sĩ quan chuẩn bị cho cuộc họp.)
Aide – Người phụ tá
Phân biệt:
Aide được dùng phổ biến trong các ngữ cảnh quân đội hoặc chính trị, chỉ người hỗ trợ trực tiếp cấp trên.
Ví dụ:
The aide ensured all the officer's orders were carried out.
(Người phụ tá đảm bảo tất cả các mệnh lệnh của sĩ quan được thực hiện.)
Serviceman – Nhân viên phục vụ
Phân biệt:
Serviceman chỉ người hỗ trợ các nhiệm vụ hậu cần, bao gồm cả chăm sóc cá nhân và nhiệm vụ nhỏ.
Ví dụ:
The serviceman managed the officer’s daily schedule efficiently.
(Nhân viên phục vụ đã quản lý lịch trình hàng ngày của sĩ quan một cách hiệu quả.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết