VIETNAMESE

căn tính

bản chất, danh tính

ENGLISH

identity

  
NOUN

/aɪˈdɛntɪti/

character, essence

Căn tính chỉ bản chất, tính cách của một người; cũng có thể dùng để nói về danh tính cá nhân.

Ví dụ

1.

Căn tính của cô ấy là người tử tế được nhiều người biết đến.

Her identity as a kind person is well-known.

2.

Căn tính cá nhân được định hình bởi trải nghiệm.

Personal identity is shaped by experiences.

Ghi chú

Identity là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của identity nhé! checkNghĩa 1: Sự nhận dạng hoặc bản chất đặc trưng của một người hoặc vật. Ví dụ: Her identity as an artist is reflected in her unique style. (Danh tính của cô ấy là một nghệ sĩ được thể hiện qua phong cách độc đáo của cô.) checkNghĩa 2: Tập hợp các giá trị, niềm tin, và truyền thống định nghĩa một nhóm hoặc cộng đồng. Ví dụ: Cultural identity plays a significant role in preserving traditions. (Bản sắc văn hóa đóng vai trò quan trọng trong việc bảo tồn truyền thống.) checkNghĩa 3: Dấu hiệu hoặc đặc điểm nhận dạng duy nhất của một người hoặc vật. Ví dụ: The detective confirmed the suspect’s identity using fingerprints. (Thám tử xác nhận danh tính của nghi phạm bằng dấu vân tay.)