VIETNAMESE

bể cạn

hồ cạn

word

ENGLISH

Shallow tank

  
NOUN

/ˈʃæloʊ tæŋk/

shallow pool

“Bể cạn” là bể chứa nước có độ sâu nhỏ, thường để nuôi cá hoặc trang trí.

Ví dụ

1.

Những con cá bơi trong bể cạn.

The fish swam in the shallow tank.

2.

Họ đã dọn dẹp bể cạn sáng nay.

They cleaned the shallow tank this morning.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Shallow Tank nhé! check Shallow Basin – Bồn nông Phân biệt: Shallow Basin chỉ bồn chứa hoặc bể có độ sâu ít, thường dùng để chứa nước hoặc chất lỏng với mục đích nghiên cứu hoặc trưng bày. Ví dụ: The scientists collected water samples from the shallow basin of the lake. (Các nhà khoa học đã thu thập mẫu nước từ bồn nông của hồ.) check Low-depth Tank – Bể nông Phân biệt: Low-depth Tank mô tả bể chứa có độ sâu hạn chế, thích hợp cho việc nuôi trồng hoặc triển lãm các loài thủy sinh nhỏ. Ví dụ: The aquarium featured a low-depth tank for its delicate marine species. (Bể nuôi trong viện bảo tàng có độ sâu nông phù hợp cho các loài thủy sinh dễ vỡ.) check Surface Reservoir – Bể chứa bề mặt Phân biệt: Surface Reservoir chỉ bể chứa nước hoặc chất lỏng được thiết kế với độ sâu thấp, tập trung chủ yếu vào khả năng chứa dung tích ở mặt phẳng. Ví dụ: The engineers designed a surface reservoir to manage stormwater runoff efficiently. (Các kỹ sư đã thiết kế một bể chứa bề mặt để quản lý dòng chảy mưa một cách hiệu quả.)