VIETNAMESE

can qua

Chiến tranh, giao tranh

word

ENGLISH

Warfare

  
NOUN

/ˈwɔːrfeə/

Armed conflict

Can qua là cảnh chiến tranh hoặc xung đột.

Ví dụ

1.

Đất nước phải chịu nhiều năm can qua.

The country suffered years of warfare.

2.

Can qua đã để lại những vết sẹo trên quốc gia.

Warfare has left scars on the nation.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Warfare nhé! check Combat – Cuộc chiến đấu Phân biệt: Combat chỉ những hành động chiến đấu trực tiếp, có thể trong chiến tranh hoặc trong các tình huống đối đầu. Warfare bao gồm chiến tranh nói chung và các phương thức chiến đấu tổ chức. Ví dụ: The soldiers trained for combat in different terrains. (Những người lính luyện tập cho cuộc chiến đấu trong các địa hình khác nhau.) check Battle – Trận chiến Phân biệt: Battle là một cuộc giao tranh cụ thể trong chiến tranh, có thể chỉ một trận đánh lớn. Warfare là tổng thể các cuộc chiến tranh và các trận đánh. Ví dụ: The battle lasted for hours with heavy losses. (Trận chiến kéo dài hàng giờ với tổn thất nặng nề.) check Conflicts – Xung đột Phân biệt: Conflicts là các mâu thuẫn hoặc sự đối đầu, có thể là chiến tranh nhưng cũng có thể là các cuộc tranh chấp nhỏ hơn. Warfare chỉ các cuộc chiến tranh có tổ chức, quy mô lớn. Ví dụ: The conflict between the two nations escalated into warfare. (Cuộc xung đột giữa hai quốc gia đã leo thang thành chiến tranh.)