VIETNAMESE
cân não
Đấu trí, căng thẳng trí óc
ENGLISH
Mental battle
/ˈmɛntl ˈbætəl/
Mental duel
Cân não là trạng thái đấu trí căng thẳng, thường trong các tình huống quan trọng.
Ví dụ
1.
Cuộc đàm phán là một cuộc cân não thực sự.
The negotiation was a real mental battle.
2.
Trò chơi này đòi hỏi một cuộc cân não gay cấn.
This game demands intense mental battle.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Mental battle nhé!
Psychological struggle – Cuộc đấu tranh tâm lý
Phân biệt:
Psychological struggle đề cập đến cuộc chiến bên trong tâm trí, nơi con người đối diện với những cảm xúc và suy nghĩ trái ngược. Mental battle nhấn mạnh vào sự đối đầu trong trí óc, có thể là giữa các suy nghĩ hoặc cảm xúc.
Ví dụ:
He experienced a psychological struggle after the accident.
(Anh ấy trải qua một cuộc đấu tranh tâm lý sau vụ tai nạn.)
Internal conflict – Mâu thuẫn nội tâm
Phân biệt:
Internal conflict là sự mâu thuẫn bên trong, thường là giữa các giá trị, niềm tin hoặc cảm xúc trái ngược. Mental battle cũng liên quan đến cuộc chiến trong tâm trí nhưng có thể bao gồm cả sự đấu tranh với những suy nghĩ hoặc quyết định.
Ví dụ:
She felt an internal conflict about choosing her career.
(Cô ấy cảm thấy mâu thuẫn nội tâm khi lựa chọn sự nghiệp.)
Emotional struggle – Cuộc đấu tranh cảm xúc
Phân biệt:
Emotional struggle là cuộc đấu tranh với cảm xúc, thường là sự đau khổ, lo âu hoặc giận dữ. Mental battle có thể bao gồm cả đấu tranh cảm xúc nhưng cũng bao gồm sự lý trí trong quyết định.
Ví dụ:
He underwent an emotional struggle after losing his job.
(Anh ấy trải qua một cuộc đấu tranh cảm xúc sau khi mất việc.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết