VIETNAMESE

Cán mờ

Bề mặt mờ, phủ mờ

word

ENGLISH

Matte finish

  
NOUN

/mæt ˈfɪnɪʃ/

Satin finish, dull coating

Cán mờ là kỹ thuật tạo độ mờ cho bề mặt giấy hoặc vật liệu để giảm phản chiếu ánh sáng.

Ví dụ

1.

Cán mờ trên danh thiếp tạo vẻ thanh lịch.

The matte finish on the business card gave it an elegant look.

2.

Cán mờ thường thấy trong các sản phẩm cao cấp.

Matte finishes are common in luxury products.

Ghi chú

Cán mờ là một từ vựng thuộc lĩnh vực in ấn và hoàn thiện bề mặt. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Matte Overlay - Lớp phủ mờ Ví dụ: The matte overlay creates a sleek, modern appearance for the product. (Lớp phủ mờ tạo ra một diện mạo hiện đại và bóng bẩy cho sản phẩm.) check Dull Coating - Lớp phủ nhám Ví dụ: Dull coating is used to achieve a non-reflective, understated look. (Lớp phủ nhám được sử dụng để đạt được vẻ ngoài không phản chiếu và tối giản.) check Anti-Glare Finish - Bề mặt chống chói Ví dụ: The anti-glare finish ensures readability even under bright lights. (Bề mặt chống chói đảm bảo khả năng đọc ngay cả dưới ánh sáng mạnh.)