VIETNAMESE

cần trước hết

ưu tiên hàng đầu

word

ENGLISH

Top priority

  
NOUN

/tɒp praɪˈɒrɪti/

Prime concern

cần trước hết là điều ưu tiên hàng đầu hoặc quan trọng nhất.

Ví dụ

1.

Đảm bảo an toàn là cần trước hết.

Ensuring safety is the top priority.

2.

Giáo dục cần được xem như cần trước hết.

Education should be treated as a top priority.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Top priority nhé! check Primary concern – Quan tâm hàng đầu Phân biệt: Primary concern nhấn mạnh sự ưu tiên đầu tiên trong các vấn đề cần giải quyết. Còn Top priority là việc đưa một vấn đề lên hàng đầu trong các ưu tiên hiện tại. Ví dụ: Our primary concern is the safety of all employees. (Mối quan tâm hàng đầu của chúng tôi là sự an toàn của tất cả nhân viên.) check Main priority – Ưu tiên chính Phân biệt: Main priority có thể dùng để chỉ vấn đề quan trọng nhất trong một bối cảnh cụ thể, trong khi Top priority là sự khẳng định mạnh mẽ về sự ưu tiên vượt trội hơn các yếu tố khác. Ví dụ: Ensuring quality is our main priority in this project. (Đảm bảo chất lượng là ưu tiên chính của chúng tôi trong dự án này.) check Urgent matter – Vấn đề khẩn cấp Phân biệt: Urgent matter mang nghĩa là một vấn đề đột xuất cần được xử lý ngay lập tức, thường xuất hiện trong tình huống khẩn cấp, trong khi Top priority là một vấn đề cần phải chú trọng nhưng không nhất thiết là cấp bách. Ví dụ: This is an urgent matter that requires immediate attention. (Đây là một vấn đề khẩn cấp cần được chú ý ngay lập tức.)