VIETNAMESE

vô căn cứ

không có cơ sở, vô lí

word

ENGLISH

Baseless

  
ADJ

/ˈbeɪs.ləs/

Unfounded

Vô căn cứ là không có bằng chứng hoặc lý do rõ ràng.

Ví dụ

1.

Những tin đồn là vô căn cứ.

The rumors were baseless.

2.

Các cáo buộc vô căn cứ làm tổn hại danh tiếng.

Baseless accusations damage reputations.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Baseless nhé! check Unfounded – Không có cơ sở Phân biệt: Unfounded nhấn mạnh rằng thông tin hoặc lập luận không có bằng chứng. Ví dụ: His accusations were entirely unfounded. (Những cáo buộc của anh ấy hoàn toàn vô căn cứ.) check Groundless – Không có nền tảng Phân biệt: Groundless chỉ ra rằng điều gì đó không dựa trên bất kỳ sự thật nào. Ví dụ: The rumors were proven to be groundless. (Những tin đồn được chứng minh là vô căn cứ.) check Unsupported – Không được hỗ trợ bằng bằng chứng Phân biệt: Unsupported thường dùng trong ngữ cảnh học thuật hoặc pháp lý. Ví dụ: The theory is unsupported by scientific data. (Lý thuyết này không được hỗ trợ bởi dữ liệu khoa học.)