VIETNAMESE
phụ trách bộ phận
phụ trách phòng ban
ENGLISH
head of department
/hɛd ɒv dɪˈpɑːtmənt/
department manager, division manager
"Phụ trách bộ phận" là chịu trách nhiệm quản lý, điều hành và tổ chức hoạt động của một bộ phận trong một tổ chức.
Ví dụ
1.
Sarah được thăng chức lên phụ trách bộ phận sau nhiều năm làm việc chăm chỉ.
Sarah was promoted to head of department after years of hard work.
2.
Với tư cách là phụ trách bộ phận, John giám sát việc phân bổ ngân sách và các dự án.
As head of department, John oversees budget allocations and projects.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Head of Department nhé!
Department head – Trưởng bộ phận
Phân biệt:
Department head là cụm từ phổ biến để chỉ người chịu trách nhiệm lãnh đạo một bộ phận trong tổ chức.
Ví dụ:
The department head is responsible for setting the team’s goals.
(Trưởng bộ phận chịu trách nhiệm đặt ra mục tiêu cho nhóm.)
Manager – Quản lý
Phân biệt:
Manager là thuật ngữ chung để chỉ người điều hành một nhóm hoặc bộ phận, có thể không giới hạn trong một lĩnh vực cụ thể.
Ví dụ:
The sales manager oversees all regional sales activities.
(Quản lý bán hàng giám sát tất cả các hoạt động bán hàng khu vực.)
Director – Giám đốc
Phân biệt:
Director thường mang ý nghĩa cấp cao hơn head of department, quản lý một lĩnh vực rộng hơn trong tổ chức.
Ví dụ:
The marketing director plans the company’s advertising strategy.
(Giám đốc marketing lập kế hoạch chiến lược quảng cáo của công ty.)
Supervisor – Giám sát viên
Phân biệt:
Supervisor thường dùng cho người chịu trách nhiệm theo dõi và hướng dẫn công việc trong một bộ phận cụ thể.
Ví dụ:
The supervisor monitors the performance of new employees.
(Giám sát viên theo dõi hiệu suất của nhân viên mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết