VIETNAMESE
chuyên trách
Nhiệm vụ đặc biệt
ENGLISH
Specialized duty
/ˈspɛʃəlaɪzd ˈdjuːti/
Assigned responsibility
"Chuyên trách" là đảm nhận một nhiệm vụ cụ thể.
Ví dụ
1.
Cô ấy chuyên trách một nhiệm vụ đặc biệt trong phòng ban.
She is in charge of a specialized duty in the department.
2.
Nhiệm vụ chuyên trách đòi hỏi kỹ năng đặc biệt.
Specialized duties require specific skills.
Ghi chú
Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ Specialized khi nói hoặc viết nhé!
Specialized in - Chuyên về lĩnh vực nào đó.
Ví dụ:
She is specialized in pediatric medicine.
(Cô ấy chuyên về y học nhi khoa.)
Highly specialized - Chuyên môn hóa cao.
Ví dụ:
This factory uses highly specialized machinery.
(Nhà máy này sử dụng máy móc chuyên môn hóa cao.)
Specialized training - Đào tạo chuyên sâu.
Ví dụ:
Engineers received specialized training to operate the new system.
(Các kỹ sư được đào tạo chuyên sâu để vận hành hệ thống mới.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết