VIETNAMESE

bộ chuyển đổi

thiết bị đổi nguồn

word

ENGLISH

adapter

  
NOUN

/əˈdæptər/

signal converter

"Bộ chuyển đổi" là thiết bị thay đổi tín hiệu hoặc định dạng dữ liệu.

Ví dụ

1.

Bộ chuyển đổi cho phép sử dụng các loại phích cắm khác nhau.

The adapter allows the use of different plugs.

2.

Cô ấy đã mua một bộ chuyển đổi cho nhu cầu du lịch.

She bought an adapter for her travel needs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ Adapter nhé! check Adapt (Verb) - Thích nghi, điều chỉnh Ví dụ: The adapter adapts the device for different power sources. (Bộ chuyển đổi điều chỉnh thiết bị cho các nguồn điện khác nhau.) check Adaptation (Noun) - Sự thích nghi, điều chỉnh Ví dụ: The adaptation of the adapter ensures compatibility. (Sự điều chỉnh của bộ chuyển đổi đảm bảo tính tương thích.) check Adaptable (Adjective) - Có thể điều chỉnh, thích nghi Ví dụ: The adapter is highly adaptable to various systems. (Bộ chuyển đổi rất dễ thích nghi với nhiều hệ thống khác nhau.)