VIETNAMESE

âm chủ chốt

âm chính

word

ENGLISH

key tone

  
NOUN

/kiː təʊn/

root note, tonic

Âm chủ chốt là nốt hoặc âm thanh quan trọng nhất trong một giai điệu hoặc hợp âm, tạo nên nền tảng của âm nhạc.

Ví dụ

1.

Âm chủ chốt trong bản nhạc tạo nên nền tảng vững chắc cho giai điệu.

The key tone in the composition provided a stable foundation for the melody.

2.

Hiểu được âm chủ chốt là điều cần thiết để diễn giải một tác phẩm âm nhạc.

Understanding the key tone is essential for interpreting a musical piece.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của key tone nhé! check Root note – Nốt gốc của một hợp âm Phân biệt: Root note là nốt chính trong hợp âm, trong khi key tone là nốt chủ chốt trong cả giai điệu. Ví dụ: The root note of this chord is C. (Nốt gốc của hợp âm này là C.) check Tonic – Nốt chủ trong một âm giai Phân biệt: Tonic là nốt chính trong một thang âm, trong khi key tone có thể áp dụng rộng hơn cho cả giai điệu và hòa âm. Ví dụ: The tonic in C major scale is C. (Nốt chủ trong thang âm đô trưởng là C.) check Leading tone – Nốt cao nhất trước khi quay về nốt chủ trong một thang âm Phân biệt: Leading tone có xu hướng tạo cảm giác mong chờ về nốt chủ, trong khi key tone đóng vai trò nền tảng hơn. Ví dụ: In the C major scale, the leading tone is B. (Trong thang âm đô trưởng, nốt dẫn là B.) check Pitch center – Âm thanh trung tâm Phân biệt: Pitch center có thể thay đổi theo từng phần của bản nhạc, trong khi key tone thường cố định. Ví dụ: The pitch center shifted throughout the composition. (Trung tâm cao độ thay đổi trong suốt bản nhạc.)