VIETNAMESE
căm thù
thù hận
ENGLISH
hatred
/ˈheɪtrəd/
hate
Căm thù là hành động rất ghét, thù hận một ai đó, thúc giục phải trả thù.
Ví dụ
1.
Điều rõ ràng nhất trong những bức thư này là sự căm thù tận xương tủy của Clark đối với bạn anh ấy.
What is most evident in these letters is Clark's deep-rooted hatred of his friend.
2.
Tình yêu và sự căm thù là những cảm xúc đối lập.
Love and hatred are polar feelings.
Ghi chú
Hate (căm ghét) và hatred (căm hận) thật ra có giống nhau không, chúng ta cùng tìm hiểu nha
- hate (căm ghét) là cảm giác không thích ai đó một cách rất mạnh mẽ (She gave him a look of real hate. – Cô ấy ném cái nhìn căm ghét về phía anh ta.)
- hatred (căm thù) là hành động rất ghét, thù hận một ai đó, thúc giục phải trả thù. (Love and hatred are polar feelings. - Tình yêu và sự căm thù là những cảm xúc đối lập.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết