VIETNAMESE

cảm ơn em

ENGLISH

thank you

  
PHRASE

/θæŋk ju/

thanks, thank you (to a younger person or someone close)

Cảm ơn em là cách nói cảm ơn với một người nhỏ hơn mình.

Ví dụ

1.

“Cảm ơn em đã giúp cô mang những chiếc túi này,” người phụ nữ lớn tuổi nói với chàng trai trẻ.

"Thank you for helping me carry these bags," the older woman said to the young man.

2.

"Cảm ơn em vì đã chăm sóc chị thật tốt," người chị nói với em trai mình.

"Thank you for taking good care of me," the sister said to her younger brother.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số cách để phản hồi câu "thank you" (cảm ơn) bằng tiếng Anh: - You're welcome. - Không có gì. - No problem. - Không vấn đề gì. - My pleasure. - Niềm hân hạnh của tôi. - Anytime. - Bất cứ lúc nào. - Glad to help. - Vui lòng giúp đỡ. - It was nothing. - Không có gì đâu. - Don't mention it. - Đừng nhắc đến nó. - Sure thing. - Chắc chắn. - Not a big deal. - Không phải là vấn đề lớn. - Happy to assist. - Vui lòng hỗ trợ.