VIETNAMESE
cám hấp
đồ bỏ đi, thứ vô giá trị
ENGLISH
worthless stuff
/ˈwɜːrθləs stʌf/
junk, trivial matter
Cám hấp là biểu đạt sự việc không đáng kể hoặc ít giá trị.
Ví dụ
1.
Đừng lãng phí thời gian vào cám hấp.
Don’t waste your time on worthless stuff.
2.
Anh ấy dành hàng giờ để thu thập cám hấp từ internet.
He spends hours collecting worthless stuff from the internet.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của worthless stuff nhé!
Junk – Đồ bỏ đi
Phân biệt:
Junk là từ phổ biến và đồng nghĩa trực tiếp với worthless stuff, dùng cho đồ vật không còn giá trị.
Ví dụ:
Get rid of all that junk in the garage.
(Dọn hết đống đồ bỏ đi trong gara đi.)
Trash – Rác
Phân biệt:
Trash là cách nói thông thường nhất thay cho worthless stuff trong hội thoại Mỹ.
Ví dụ:
This old phone is trash now.
(Chiếc điện thoại cũ này giờ là rác thôi.)
Useless things – Những thứ vô dụng
Phân biệt:
Useless things là cách nói rõ nghĩa hơn worthless stuff, dùng phổ biến trong văn nói và viết trung lập.
Ví dụ:
Why keep all these useless things?
(Giữ những thứ vô dụng này làm gì?)
Dead weight – Gánh nặng vô ích
Phân biệt:
Dead weight mang sắc thái mạnh và có thể dùng thay cho worthless stuff trong cả nghĩa đen lẫn bóng.
Ví dụ:
This broken machine is just dead weight now.
(Chiếc máy hỏng này giờ chỉ là gánh nặng vô ích thôi.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết