VIETNAMESE
Cấm địa
Khu cấm, Khu vực hạn chế
ENGLISH
Restricted Zone
/rɪˈstrɪktɪd zoʊn/
Forbidden Area
“Cấm địa” là khu vực cấm hoặc khu vực nguy hiểm không được phép vào.
Ví dụ
1.
Khu cấm địa đang được giám sát.
The restricted zone is under surveillance.
2.
Vào cấm địa mà không có phép là trái pháp luật.
Entering the restricted zone without permission is illegal.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Restricted Zone nhé!
Prohibited Area – Khu vực cấm
Phân biệt:
Prohibited Area dùng để chỉ vùng đất mà việc truy cập bị cấm hoặc hạn chế nghiêm ngặt vì lý do an ninh hoặc bảo vệ.
Ví dụ:
The government declared the site a prohibited area due to safety concerns.
(Chính phủ đã tuyên bố khu vực này là khu vực cấm vì lý do an toàn.)
No-Go Zone – Khu vực không được vào
Phân biệt:
No-Go Zone mô tả vùng đất được xác định là nguy hiểm hoặc không an toàn để vào, thường do các yếu tố rủi ro cao.
Ví dụ:
After the accident, the site became a no-go zone for the public.
(Sau vụ tai nạn, khu vực đó trở thành khu vực không được vào của công chúng.)
Restricted Access Area – Khu vực hạn chế truy cập
Phân biệt:
Restricted Access Area chỉ vùng đất mà việc vào làm bị giới hạn chỉ dành cho những người được ủy quyền.
Ví dụ:
Only staff members were allowed inside the restricted access area of the facility.
(Chỉ những nhân viên được phép mới được vào khu vực hạn chế truy cập của cơ sở này.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết