VIETNAMESE

cấm chỉ

nghiêm cấm

word

ENGLISH

Prohibit

  
VERB

/prəˈhɪbɪt/

ban, forbid

“Cấm chỉ” là việc nghiêm cấm, không cho phép làm một việc gì đó.

Ví dụ

1.

Luật cấm chỉ hút thuốc ở nơi công cộng.

The law prohibits smoking in public areas.

2.

Công ty cấm chỉ sử dụng điện thoại trong giờ làm.

The company prohibits using phones during work.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của prohibit nhé! check Forbid - Cấm Phân biệt: Forbid là nghiêm cấm một hành động, giống prohibit, nhưng thường mang sắc thái cá nhân hơn và ít trang trọng hơn trong ngữ cảnh pháp lý. Ví dụ: They forbid smoking in the building. (Họ cấm hút thuốc trong tòa nhà.) check Ban - Cấm đoán Phân biệt: Ban là cấm một hoạt động hoặc vật gì đó, tương tự prohibit, nhưng thường nhấn mạnh hành động cấm đoán mạnh mẽ và cụ thể, như luật lệ. Ví dụ: The government decided to ban plastic bags. (Chính phủ quyết định cấm túi nhựa.) check Restrict - Hạn chế Phân biệt: Restrict là giới hạn hoặc không cho phép hoàn toàn, giống prohibit, nhưng mang ý nghĩa kiểm soát một phần hơn là cấm tuyệt đối. Ví dụ: They restrict access to the park after dark. (Họ hạn chế việc ra vào công viên sau khi trời tối.) check Outlaw - Đặt ngoài vòng pháp luật Phân biệt: Outlaw là cấm hoàn toàn và coi là bất hợp pháp, tương tự prohibit, nhưng thường dùng trong ngữ cảnh pháp luật nghiêm trọng hơn. Ví dụ: The state chose to outlaw gambling entirely. (Bang đã chọn đặt cờ bạc ngoài vòng pháp luật hoàn toàn.)