VIETNAMESE

Cảm biến

Thiết bị cảm biến, bộ đo

word

ENGLISH

Sensor

  
NOUN

/ˈsɛnsər/

Detector, transducer

Cảm biến là thiết bị dùng để phát hiện hoặc đo lường các thay đổi vật lý hoặc hóa học và chuyển thành tín hiệu điện.

Ví dụ

1.

Cảm biến phát hiện sự thay đổi nhiệt độ.

The sensor detected a change in temperature.

2.

Cảm biến mới cải thiện độ chính xác của máy.

The new sensor improves the machine’s accuracy.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu một số word form (từ loại) của từ sensor nhé! Sense (noun) - Giác quan Ví dụ: He has a strong sense of smell. (Anh ấy có khứu giác rất nhạy.) Sensitive (adjective) - Nhạy cảm Ví dụ: The sensor is sensitive to light. (Cảm biến rất nhạy với ánh sáng.) Sensory (adjective) - Liên quan đến cảm giác Ví dụ: The device stimulates sensory nerves. (Thiết bị kích thích các dây thần kinh cảm giác.)