VIETNAMESE
cái xiên nướng thịt
xiên thịt
ENGLISH
skewer
/ˈskjuːə/
grill spear
Cái xiên nướng thịt là một que kim loại được sử dụng để xỏ thịt và nướng trên lửa hoặc bếp.
Ví dụ
1.
Tôi đã giúp xâu rau và thịt vào các que xiên nướng.
I helped to thread the vegetables and meat onto the skewers.
2.
Cô ấy đã mua vài cái xiên nướng để nướng thịt.
She bought some skewers for the barbecue.
Ghi chú
Dưới đây là một số barbecue tools (dụng cụ để làm barbecue) trong tiếng Anh: - Grill: Vỉ nướng - Tong: Kẹp gắp thức ăn - Meat thermometer : Nhiệt kế thịt - BBQ sauce brush: Bàn chải thoa sốt BBQ - Barbecue lighter: Dụng cụ mồi lửa - Heat-resistant gloves: Găng tay chống nhiệt.
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết