VIETNAMESE

Cái xà rầm

đòn bẩy, dụng cụ cạy

word

ENGLISH

crowbar

  
NOUN

/ˈkraʊbɑr/

pry bar, wrecking bar

Cái xà rầm là dụng cụ kim loại dùng để bẻ, mở nắp hoặc gỡ bỏ vật nặng, thường được sử dụng trong xây dựng và sửa chữa.

Ví dụ

1.

Anh ấy đã sử dụng cái xà rầm để mở chiếc thùng cũ.

He used a crowbar to open the old crate.

2.

Kẻ trộm đã dùng cái xà rầm để cạy mở cửa sổ.

The burglar pried open the window with a crowbar.

Ghi chú

Từ crowbar là một từ có gốc từ là crow (quạ) và bar (thanh). Cùng DOL tìm hiểu thêm một số từ khác có cùng gốc này nhé! check Crowd – Đám đông Ví dụ: The crowd gathered at the stadium to watch the match. (Đám đông tụ tập tại sân vận động để xem trận đấu.) check Crowdsource – Huy động đám đông Ví dụ: The company decided to crowdsource ideas for the new marketing campaign. (Công ty quyết định huy động đám đông ý tưởng cho chiến dịch marketing mới.) check Crowded – Đông đúc Ví dụ: The street was crowded with people during the festival. (Con phố đông đúc người trong suốt lễ hội.) check Crowding – Sự chen chúc Ví dụ: The crowding in the subway during rush hour was unbearable. (Sự chen chúc trên tàu điện ngầm vào giờ cao điểm là không thể chịu đựng được.)