VIETNAMESE

cãi nhau

tranh chấp, cãi vã, tranh luận

ENGLISH

quarrel

  
NOUN

/ˈkwɔrəl/

argue, dispute

Cãi nhau là việc 2 người hay nhiều người dùng lời lẽ chống chế, bác bỏ ý kiến người khác nhằm bảo vệ ý kiến hoặc việc làm của mình.

Ví dụ

1.

Đừng cãi nhau với tôi mà không có lý lẽ chính đáng.

Don't quarrel with me without a plausible argument.

2.

Tôi không muốn cãi nhau với Tyler về kế hoạch cuối tuần.

I didn't want to quarrel with Tyler about weekend plans.

Ghi chú

Phân biệt các động từ mang ý nghĩa “cãi nhau” trong tiếng Anh:

- quarrel (cãi vã) chỉ một cuộc tranh luận nảy lửa bằng ngôn từ (Quarrels between siblings occur on a daily basis.)

- argue (tranh luận) chỉ việc đưa ra ý kiến bằng lý do, dẫn chứng; thường dùng để bác bỏ ý kiến người đối diện (We can’t really argue with our parents because they are too unreasonable at times.)

- disagree (bất đồng) chỉ việc diễn đạt một ý kiến ngược lại (I totally disagree with your opinion on abortion.)