VIETNAMESE
cái lúc
thời điểm
ENGLISH
The moment
/ðə ˈmoʊmənt/
Instant
cái lúc là thời điểm cụ thể hoặc một khoảnh khắc trong thời gian.
Ví dụ
1.
Cái lúc đó không thể quên được.
The moment was unforgettable.
2.
Cô ấy lưu giữ cái lúc đó qua một bức ảnh.
She captured the moment in a photograph.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của The moment nhé!
Instant – Khoảnh khắc
Phân biệt:
Instant chỉ một khoảng thời gian rất ngắn, gần như ngay lập tức, thường được sử dụng để nhấn mạnh sự nhanh chóng của một sự kiện. The moment cũng chỉ một khoảnh khắc, nhưng có thể có một ý nghĩa sâu sắc hơn, mang tính chất quan trọng.
Ví dụ:
In that instant, everything changed.
(Ngay trong khoảnh khắc đó, mọi thứ đã thay đổi.)
Point in time – Thời điểm
Phân biệt:
Point in time chỉ một thời điểm cụ thể trong quá khứ, hiện tại hoặc tương lai, tương tự như the moment. Tuy nhiên, point in time có thể không mang nhiều cảm xúc hoặc ý nghĩa sâu sắc như the moment.
Ví dụ:
At that point in time, I was unaware of the consequences.
(Vào thời điểm đó, tôi không nhận thức được hậu quả.)
Flash – Tia sáng, thoáng chốc
Phân biệt:
Flash chỉ một sự kiện diễn ra rất nhanh trong thời gian cực ngắn. Cũng giống như moment, flash mang tính chất ngắn gọn, nhưng có thể thường được dùng trong các tình huống cảm xúc mạnh mẽ hoặc bất ngờ.
Ví dụ:
It happened in a flash, and I couldn’t believe it.
(Nó xảy ra trong một thoáng chốc, và tôi không thể tin vào điều đó.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết