VIETNAMESE
Cái liềm
dụng cụ gặt
ENGLISH
Sickle
/ˈsɪkəl/
reaping tool
“Cái liềm” là công cụ nông nghiệp có lưỡi cong, dùng để gặt lúa hoặc cắt cỏ.
Ví dụ
1.
Người nông dân dùng cái liềm để gặt lúa.
The farmer used a sickle to harvest the rice.
2.
Liềm là công cụ thiết yếu trong nông nghiệp truyền thống.
Sickles are essential tools in traditional farming.
Ghi chú
Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Sickle nhé!
Harvesting blade – Lưỡi thu hoạch
Phân biệt: Harvesting blade là thuật ngữ chung cho các công cụ thu hoạch, không chỉ giới hạn ở sickle.
Ví dụ: A sickle is a type of harvesting blade used for cutting crops. (Cái liềm là một loại lưỡi thu hoạch được dùng để cắt cây trồng.)
Reaping tool – Dụng cụ gặt
Phân biệt: Reaping tool bao quát hơn, có thể bao gồm cả các công cụ khác như máy gặt tay.
Ví dụ: Traditional reaping tools like the sickle are still in use today. (Các dụng cụ gặt truyền thống như cái liềm vẫn được sử dụng ngày nay.)
Curved knife – Dao cong
Phân biệt: Curved knife nhấn mạnh vào hình dáng cong, không nhất thiết chỉ để gặt như sickle.
Ví dụ: The curved knife is commonly used for pruning and harvesting. (Dao cong thường được dùng để cắt tỉa và thu hoạch.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết