VIETNAMESE

chuyện gì đến cũng sẽ đến

không tránh khỏi, chắc chắn

word

ENGLISH

What will be, will be

  
PHRASE

/wɑt wɪl bi wɪl bi/

Inevitable, Certain

“Chuyện gì đến cũng sẽ đến” là một cách nói thể hiện sự chấp nhận điều không thể tránh khỏi.

Ví dụ

1.

Chuyện gì đến cũng sẽ đến, đừng lo.

What will be, will be, so don’t worry.

2.

Chấp nhận điều không tránh khỏi giúp cuộc sống dễ dàng hơn.

Acceptance makes life easier.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của what will be, will be (chuyện gì đến cũng sẽ đến) nhé! check It is what it is – Biết sao được Phân biệt: It is what it is là cụm rất phổ biến, tương đương với what will be, will be về sắc thái chấp nhận số phận, thực tế. Ví dụ: It is what it is — no use stressing over it. (Chuyện gì đến cũng sẽ đến, căng thẳng cũng chẳng ích gì.) check Let it be – Cứ để nó xảy ra Phân biệt: Let it be là cách nói nhẹ nhàng, mang sắc thái buông bỏ, đồng nghĩa với what will be, will be. Ví dụ: Sometimes, it’s better to just let it be. (Đôi khi, cứ để mọi chuyện diễn ra.) check Whatever happens, happens – Gì xảy ra thì xảy ra Phân biệt: Whatever happens, happens là cụm diễn đạt đúng nghĩa đen tương đương với what will be, will be. Ví dụ: I’m not worried — whatever happens, happens. (Tôi không lo — chuyện gì đến thì đến.) check Come what may – Dù chuyện gì xảy ra Phân biệt: Come what may là thành ngữ cổ điển mang nghĩa “dù điều gì xảy ra đi nữa”, gần với what will be, will be. Ví dụ: Come what may, I’ll stand by you. (Dù chuyện gì đến, anh vẫn ở bên em.)