VIETNAMESE

Chế tạo phôi

Tạo phôi, Sản xuất vật liệu nền

word

ENGLISH

Casting Blanks

  
NOUN

/ˈkɑːstɪŋ blæŋks/

Mold Making, Base Production

“Chế tạo phôi” là quá trình sản xuất các khối phôi kim loại hoặc nhựa dùng làm nguyên liệu.

Ví dụ

1.

Các kỹ sư tập trung vào chất lượng vật liệu trong quá trình chế tạo phôi.

Engineers focus on material quality during the casting blanks process.

2.

Xưởng đúc chuyên về chế tạo phôi cho ngành công nghiệp ô tô.

The foundry specializes in casting blanks for the automotive industry.

Ghi chú

Từ Casting Blanks là một từ vựng thuộc lĩnh vực sản xuất nguyên liệu thô. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Die Casting – Đúc áp lực Ví dụ: Die casting is commonly used in the production of aluminum parts. (Đúc áp lực thường được sử dụng trong sản xuất các bộ phận bằng nhôm.) check Forging – Rèn phôi Ví dụ: Forging ensures the strength and durability of the blanks. (Rèn phôi đảm bảo độ bền và sức mạnh của phôi.) check Molding – Đúc khuôn Ví dụ: Molding is a key step in creating uniform blanks. (Đúc khuôn là bước quan trọng trong việc tạo ra các phôi đồng nhất.)