VIETNAMESE

Cái bang

Nhóm người xin ăn, Hội cái bang

word

ENGLISH

Beggar Group

  
NOUN

/ˈbɛɡə ɡruːp/

Vagrant Band, Beggar’s Guild

“Cái bang” là nhóm người lang thang, thường sống bằng nghề xin ăn.

Ví dụ

1.

Cái bang lang thang trên các con phố xin thức ăn.

The beggar group wandered through the streets asking for food.

2.

Những câu chuyện về cái bang thường làm nổi bật chủ đề sinh tồn và kiên cường.

Stories about the beggar group often highlight themes of survival and resilience.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Beggar Group nhé! check Vagrant Community - Cộng đồng lang thang Phân biệt: Vagrant Community nhấn mạnh vào những người không có nơi ở cố định, sống dựa vào lòng từ thiện. Ví dụ: The vagrant community often gathers in the city's central park. (Cộng đồng lang thang thường tụ tập ở công viên trung tâm của thành phố.) check Homeless Group - Nhóm người vô gia cư Phân biệt: Homeless Group chỉ nhóm người không có nơi ở ổn định, không chỉ xin ăn mà còn dựa vào sự hỗ trợ khác. Ví dụ: The homeless group received meals from local charities. (Nhóm người vô gia cư đã nhận bữa ăn từ các tổ chức từ thiện địa phương.) check Mendicant Society - Nhóm hành khất Phân biệt: Mendicant Society tập trung vào các nhóm hoặc cá nhân sống bằng việc xin ăn, thường có tổ chức rõ ràng. Ví dụ: The mendicant society relied on alms to sustain their daily needs. (Nhóm hành khất sống dựa vào tiền bố thí để đáp ứng nhu cầu hàng ngày.)