VIETNAMESE

Ca kỹ

Nghệ sĩ biểu diễn, Người ca múa

word

ENGLISH

Performer

  
NOUN

/pəˈfɔːmə/

Singer, Dancer

“Ca kỹ” là nghệ sĩ biểu diễn ca múa trong các chương trình nghệ thuật hoặc nghi lễ.

Ví dụ

1.

Ca kỹ đã làm say đắm khán giả bằng những động tác uyển chuyển của cô ấy.

The performer captivated the audience with her graceful movements.

2.

Các ca kỹ tài năng mang câu chuyện vào cuộc sống qua nghệ thuật của họ.

Skilled performers bring stories to life through their artistry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Performer nhé! check Artist - Nghệ sĩ Phân biệt: Artist là một thuật ngữ chung hơn, bao gồm cả những người biểu diễn, họa sĩ, hoặc nhà sáng tạo nghệ thuật. Ví dụ: The artist captivated the audience with her stunning performance. (Nghệ sĩ đã làm khán giả say mê với màn biểu diễn tuyệt vời của mình.) check Entertainer - Người giải trí Phân biệt: Entertainer chỉ người chuyên mang lại niềm vui và giải trí thông qua biểu diễn. Ví dụ: The entertainer performed a comedic routine that had everyone laughing. (Người giải trí đã biểu diễn một tiết mục hài khiến mọi người cười lớn.) check Singer - Ca sĩ Phân biệt: Singer tập trung vào những người biểu diễn thông qua giọng hát. Ví dụ: The singer received a standing ovation for her soulful performance. (Ca sĩ đã nhận được sự hoan nghênh nồng nhiệt cho màn trình diễn đầy cảm xúc của mình.)