VIETNAMESE

bát bửu

tám vũ khí, vũ khí biểu tượng

word

ENGLISH

eight weapons

  
NOUN

/eɪt ˈwɛp.ənz/

symbolic arms, ceremonial weapons

“Bát bửu” là tám loại vũ khí tượng trưng, thường xuất hiện trong các nghi lễ, trang trí hoặc biểu tượng văn hóa Á Đông.

Ví dụ

1.

Bát bửu biểu trưng cho sức mạnh và sự bảo vệ trong nghệ thuật truyền thống.

The eight weapons symbolize power and protection in traditional art.

2.

Tám vũ khí này thường được mô tả trong bối cảnh võ thuật và văn hóa.

These eight weapons are often depicted in martial and cultural contexts.

Ghi chú

Từ Bát bửu là một từ vựng thuộc chủ đề văn hóa – vũ khí biểu tượng trong nghi lễ. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Martial Arts - Võ thuật Ví dụ: The eight weapons are commonly represented in traditional martial arts ceremonies. (Bát bửu thường được thể hiện trong các nghi lễ võ thuật truyền thống.) check Ornamental - Trang trí Ví dụ: The eight weapons are frequently used as ornamental symbols in temples and palaces. (Bát bửu thường được sử dụng làm biểu tượng trang trí trong đền chùa và cung điện.) check Divine Protection - Sự bảo hộ thiêng liêng Ví dụ: Many believe that the eight weapons serve as divine protection against evil spirits. (Nhiều người tin rằng bát bửu đóng vai trò bảo vệ thiêng liêng chống lại tà ma.) check Cultural Heritage - Di sản văn hóa Ví dụ: The eight weapons are an integral part of cultural heritage in many East Asian countries. (Bát bửu là một phần quan trọng trong di sản văn hóa của nhiều quốc gia Đông Á.)