VIETNAMESE

bụt

benevolent spirit, magical elder

word

ENGLISH

fairy god

  
NOUN

/ˈfeə.ri ɡɒd/

tiên ông, đấng hiền từ

Bụt là nhân vật thần thoại thường xuất hiện trong truyện dân gian Việt Nam, tượng trưng cho sự nhân từ và phép màu.

Ví dụ

1.

Trong truyện dân gian Việt Nam, Bụt giúp đỡ những người hiền lành.

In Vietnamese folklore, the fairy god helps kind-hearted people.

2.

Bụt đã ban điều ước cho cô gái nghèo.

The fairy god granted the poor girl’s wish.

Ghi chú

Từ Bụt là một từ vựng thuộc chủ đề truyện dân gian – nhân vật thần thoại. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé! check Symbol of Kindness and Magic - Biểu tượng của lòng nhân từ và phép màu Ví dụ: Fairy god is a symbol of kindness and magic, often helping poor and honest characters in folktales. (Bụt là biểu tượng của lòng nhân từ và phép màu, thường giúp đỡ những nhân vật nghèo khó và lương thiện trong truyện dân gian.) check The Vietnamese Cinderella Story - Truyện Tấm Cám Ví dụ: In the Vietnamese Cinderella, fairy god helps Tấm overcome hardships and find happiness. (Trong truyện cổ tích Việt Nam "Tấm Cám," Bụt giúp Tấm vượt qua khó khăn và tìm được hạnh phúc.) check Spiritual Guardian - Người bảo hộ tâm linh Ví dụ: Fairy god is often depicted as a spiritual guardian who rewards kindness and punishes cruelty. (Bụt thường được miêu tả là một vị thần bảo hộ tâm linh, thưởng thiện và trừng ác.) check Eastern Folklore - Truyện dân gian phương Đông Ví dụ: The character of Fairy god in Vietnamese folktales is similar to benevolent spirits in other Eastern folklore traditions. (Nhân vật Bụt trong truyện dân gian Việt Nam có nét tương đồng với các linh hồn nhân từ trong các truyền thống dân gian phương Đông khác.)