VIETNAMESE

Buôn lậu ma túy

Vận chuyển ma túy

word

ENGLISH

Drug smuggling

  
NOUN

/drʌɡ ˈsmʌɡ.lɪŋ/

"Buôn lậu ma túy" là hành vi vận chuyển ma túy bất hợp pháp qua biên giới.

Ví dụ

1.

Đường dây buôn lậu ma túy bị triệt phá tuần trước.

The drug smuggling ring was dismantled last week.

2.

Hoạt động buôn lậu ma túy kéo dài qua nhiều quốc gia

Drug smuggling operations span multiple countries.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drug smuggling nhé! check Narcotics smuggling – Buôn lậu chất gây nghiện Phân biệt: Narcotics smuggling tập trung vào vận chuyển các chất gây nghiện, tương tự Drug smuggling. Ví dụ: The authorities seized a shipment of narcotics smuggled across the border. (Cơ quan chức năng đã thu giữ một lô hàng chất gây nghiện được buôn lậu qua biên giới.) check Cross-border drug trade – Buôn bán ma túy xuyên biên giới Phân biệt: Cross-border drug trade nhấn mạnh vào tính chất quốc tế của hoạt động buôn bán này. Ví dụ: The cross-border drug trade was monitored by international agencies. (Hoạt động buôn bán ma túy xuyên biên giới đã được các cơ quan quốc tế giám sát.) check Drug courier operations – Hoạt động vận chuyển ma túy Phân biệt: Drug courier operations tập trung vào các hoạt động vận chuyển ma túy, thường do các cá nhân hoặc tổ chức nhỏ thực hiện. Ví dụ: The police intercepted a drug courier operation at the airport. (Cảnh sát đã chặn đứng một hoạt động vận chuyển ma túy tại sân bay.)