VIETNAMESE

Buôn bán ma túy

Buôn ma túy

word

ENGLISH

Drug trafficking

  
NOUN

/drʌɡ ˈtræfɪkɪŋ/

"Buôn bán ma túy" là hành vi trao đổi hoặc vận chuyển ma túy bất hợp pháp.

Ví dụ

1.

Cơ quan chức năng đã triệt phá hoạt động buôn bán ma túy.

The authorities cracked down on drug trafficking.

2.

Buôn bán ma túy là thách thức lớn đối với cơ quan thực thi pháp luật.

Drug trafficking is a major challenge for law enforcement.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Drug trafficking nhé! check Drug trade – Thương mại ma túy Phân biệt: Drug trade tập trung vào khía cạnh kinh doanh và phân phối ma túy trên thị trường. Ví dụ: The drug trade has devastating effects on communities worldwide. (Thương mại ma túy có tác động tàn phá đối với các cộng đồng trên toàn thế giới.) check Drug distribution – Phân phối ma túy Phân biệt: Drug distribution tập trung vào việc chuyển giao ma túy từ nhà cung cấp đến người sử dụng. Ví dụ: The drug distribution network was dismantled by authorities. (Mạng lưới phân phối ma túy đã bị cơ quan chức năng triệt phá.) check Illicit drug trade – Buôn bán ma túy trái phép Phân biệt: Illicit drug trade nhấn mạnh tính bất hợp pháp của hoạt động thương mại này. Ví dụ: The illicit drug trade is a major source of funding for organized crime. (Buôn bán ma túy trái phép là nguồn tài trợ chính cho tội phạm có tổ chức.)