VIETNAMESE

bùng binh giao thông

vòng xoay, vòng tròn giao thông

word

ENGLISH

Traffic roundabout

  
NOUN

/ˈtræfɪk ˈraʊndəˌbaʊt/

rotary, traffic circle

"Bùng binh giao thông" là vòng tròn giao thông giúp phân luồng xe cộ.

Ví dụ

1.

Bùng binh giao thông giảm ùn tắc vào giờ cao điểm.

The traffic roundabout reduces congestion during rush hours.

2.

Bùng binh giao thông phổ biến ở các thành phố châu Âu.

Traffic roundabouts are common in European cities.

Ghi chú

Roundabout là một từ có nhiều nghĩa. Dưới đây, cùng DOL tìm hiểu những nghĩa khác của từ Roundabout nhé! check Nghĩa 1: Cách diễn đạt vòng vo hoặc không trực tiếp Ví dụ: He explained the problem in a roundabout way. (Anh ấy giải thích vấn đề theo cách vòng vo.) check Nghĩa 2: Một con đường vòng thay thế cho tuyến đường chính Ví dụ: The roundabout route added 10 minutes to the journey. (Tuyến đường vòng thêm 10 phút vào hành trình.)