VIETNAMESE
bưng biền
Vùng đất ngập nước
ENGLISH
Marshlands
/ˈmɑːrʃˌlændz/
Wetlands
Bưng biền là vùng đất thấp, ngập nước thường dùng để trồng lúa hoặc làm nông nghiệp.
Ví dụ
1.
Nông dân trồng lúa ở bưng biền.
Farmers cultivate rice in the marshlands.
2.
Bưng biền hỗ trợ nhiều loài động vật hoang dã.
The marshlands support a diverse range of wildlife.
Ghi chú
Từ Bưng biền là một từ vựng thuộc lĩnh vực địa lý tự nhiên và nông nghiệp. Cùng DOL tìm hiểu thêm về những từ vựng liên quan bên dưới nhé!
Wetlands - Vùng đất ngập nước
Ví dụ:
Marshlands are a type of wetlands with rich biodiversity.
(Bưng biền là một dạng vùng đất ngập nước với đa dạng sinh học phong phú.)
Paddy fields - Ruộng lúa
Ví dụ:
Farmers use marshlands as paddy fields for rice cultivation.
(Nông dân sử dụng bưng biền làm ruộng lúa để canh tác.)
Floodplain - Đồng bằng ngập lũ
Ví dụ:
Some marshlands are part of a floodplain, absorbing excess water.
(Một số bưng biền là một phần của đồng bằng ngập lũ, giúp hấp thụ nước dư thừa.)
Swamp ecosystem - Hệ sinh thái đầm lầy
Ví dụ:
Marshlands support a unique swamp ecosystem with various plants and animals.
(Bưng biền hỗ trợ một hệ sinh thái đầm lầy độc đáo với nhiều loài thực vật và động vật.)
Danh sách từ mới nhất:
Xem chi tiết