VIETNAMESE

bùn than

bùn chứa than

word

ENGLISH

coal slurry

  
NOUN

/koʊl ˈslʌri/

coal sludge

Bùn than là hỗn hợp bùn và than đá, thường được tìm thấy trong khai thác mỏ.

Ví dụ

1.

Bùn than được vận chuyển qua đường ống.

Coal slurry is transported through pipelines.

2.

Quá trình khai thác tạo ra lượng lớn bùn than.

The mining process generates large amounts of coal slurry.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Slurry nhé! check Mud – Bùn Phân biệt: Mud chỉ bùn thông thường, hỗn hợp tự nhiên của đất và nước, không bao hàm ý nghĩa chứa tạp chất hoặc chất thải như slurry. Ví dụ: The road was covered in mud after the rainstorm. (Con đường bị phủ đầy bùn sau cơn mưa lớn.) check Sludge – Bùn thải Phân biệt: Sludge mang ý nghĩa tương tự slurry, nhưng thường ám chỉ bùn thải từ các nhà máy hoặc khu công nghiệp, đặc biệt chứa nhiều tạp chất độc hại hơn. Ví dụ: The factory dumped toxic sludge into the nearby river. (Nhà máy xả bùn thải độc hại xuống dòng sông gần đó.) check Paste – Hỗn hợp nhão Phân biệt: Paste chỉ các hỗn hợp nhão, thường được tạo ra từ chất lỏng và hạt mịn, không nhất thiết phải là bùn, ví dụ như hồ, bột nhão. Ví dụ: She mixed the flour and water into a smooth paste. (Cô ấy trộn bột mì và nước thành một hỗn hợp nhão mịn.) check Grout – Hỗn hợp xi măng nhão Phân biệt: Grout là hỗn hợp xi măng hoặc vữa nhão, dùng trong xây dựng để lấp các khe hở, khác với slurry được sử dụng trong công nghiệp hoặc xử lý chất thải. Ví dụ: The workers used grout to fill the gaps between the tiles. (Công nhân sử dụng hỗn hợp vữa nhão để lấp đầy các khe giữa các viên gạch.)