VIETNAMESE

nhổ tóc bạc

word

ENGLISH

Pluck gray hair

  
VERB

/plʌk ɡreɪ hɛər/

“Nhổ tóc bạc” là hành động dùng tay hoặc dụng cụ để lấy sợi tóc bạc ra khỏi da đầu.

Ví dụ

1.

Cô ấy nhổ tóc bạc mà cô thấy sáng nay.

She plucked the gray hair she noticed this morning.

2.

Anh ấy nhờ em gái nhổ tóc bạc.

He asked his sister to pluck his gray hairs.

Ghi chú

Cùng DOL tìm hiểu về cách sử dụng từ hair khi nói hoặc viết nhé! check Comb your hair – chải tóc Ví dụ: She always combs her hair before leaving the house. (Cô ấy luôn chải tóc trước khi ra khỏi nhà) check Dye your hair – nhuộm tóc Ví dụ: He decided to dye his hair blue for fun. (Anh ấy quyết định nhuộm tóc màu xanh cho vui) check Lose hair – rụng tóc Ví dụ: Stress can cause you to lose hair over time. (Căng thẳng có thể khiến bạn rụng tóc theo thời gian) check Tie your hair – buộc tóc Ví dụ: She tied her hair up before cooking. (Cô ấy buộc tóc trước khi nấu ăn)