VIETNAMESE

bột nhão

word

ENGLISH

wet dough

  
NOUN

/doʊ/

Bột nhão là hỗn hợp bột và nước có độ dính, thường được dùng làm bánh hoặc nấu ăn.

Ví dụ

1.

Bột nhão được nhào đến khi mịn và dai.

The dough is kneaded until smooth and elastic.

2.

Cô ấy chuẩn bị bột nhão để làm bánh mì.

She prepared the dough for baking bread.

Ghi chú

Cùng DOL phân biệt một số từ đồng nghĩa của Dough nhé! check Batter – Bột nhão Phân biệt: Batter là loại bột có kết cấu lỏng hơn dough, thường dùng để làm các món chiên như bánh pancake hoặc bánh quẩy. Ví dụ: The batter is mixed until smooth before cooking. (Bột nhão được trộn đều cho đến khi mịn trước khi nấu.) check Pastry – Bột làm bánh Phân biệt: Pastry là một loại bột làm từ bột mì, bơ và nước, thường dùng để làm các món bánh ngọt như bánh tart, bánh quy hoặc bánh puff pastry. Ví dụ: The pastry dough was rolled out to make the pie crust. (Bột làm bánh đã được cán mỏng để làm vỏ bánh pie.) check Flour – Bột mì Phân biệt: Flour là nguyên liệu chính để làm dough, batter, hoặc pastry, nhưng là dạng bột chưa qua chế biến thành hỗn hợp với các nguyên liệu khác. Ví dụ: Flour is sifted before being added to the mixture. (Bột mì được rây trước khi được thêm vào hỗn hợp.)